Có 2 kết quả:

电烙铁 diàn lào tie ㄉㄧㄢˋ ㄌㄠˋ 電烙鐵 diàn lào tie ㄉㄧㄢˋ ㄌㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) electric iron
(2) electric soldering iron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electric iron
(2) electric soldering iron

Bình luận 0